Mô tả
Updating…
Specification
Unit: mm
Model number | Standard Length | F | G | L0 (max length) | ||||||||||||
570 | 885 | 1095 | 1200 | 1410 | 1620 | 1830 | 2040 | 2250 | 2460 | 2985 | 3510 | 105 | 22.5 | 4000 | ||
SBI 45 |
Ordering Code:
Price List
L0 (Max length) = 4000mm
F = 105mm
G = 22.5mm
Đăng nhập tài khoản để mua hàng hoặc tải tài liệu sản phẩm.
Updating…
Specification
Unit: mm
Model number | Standard Length | F | G | L0 (max length) | ||||||||||||
570 | 885 | 1095 | 1200 | 1410 | 1620 | 1830 | 2040 | 2250 | 2460 | 2985 | 3510 | 105 | 22.5 | 4000 | ||
SBI 45 |
Ordering Code:
Price List
Trọng lượng | 0.3 kg |
---|---|
Kích thước | 80 × 60 × 30 cm |
Copyright © 2019 TADVN.COM.VN. All rights reserved - Design by 3B Việt Nam