tadvn
CHANGE TO THE BETTER
Hotline: 0983.211.656
  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
Đăng nhập / Đăng ký
MENUMENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • SẢN PHẨM
    • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
      • Xích IWIS
      • Nhông và Khớp Nối Xích
      • Bộ Phận Truyền Động
      • Bảo Trì
    • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
      • Thanh Trượt Vuông
      • TRỤC VÍT ME
      • GỐI ĐỠ
      • BẠC LÓT NHỰA
      • BỘ VI CHỈNH
      • CON TRƯỢT TRÒN
      • PULLEY ĐAI RĂNG
      • TRỤC TRƯỢT
      • KHỚP NỐI
      • Thanh Trượt nhựa
      • Vòng Bi - Gối Đỡ Nhựa
      • Vít Me Nhựa
    • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
      • CÁP ĐỘNG (IGUS)
      • Cáp HITACHI
      • XÍCH NHỰA CUỐN CÁP
      • Ống Bọc Cáp Phòng Sạch
      • Ống Bọc Cáp
    • TỰ ĐỘNG HÓA
      • Robot Giá Rẻ
      • Robot Công Nghiệp
      • Bộ Điền Khiển Chuyển Động
      • Thị Giác Máy
    • BULONG ỐC VÍT
  • Video
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • Giỏ hàng
  • 0 sp0₫
Trang chủ / SẢN PHẨM / CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP / CÁP ĐỘNG (IGUS) / CF881

Danh mục sản phẩm

  • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
  • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
  • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
  • TỰ ĐỘNG HÓA
  • BULONG ỐC VÍT

CF881

  • Jacket: PVC
  • Shield: Yes
  • Bending radius min., e-chain® [factor x d]: 12.5
  • Temerature, e-chain® from/to [°C]: +5/ +70
  • Oil-resistant: No
  • Torison resistant: No
  • v max. [m/s], unsupported: 3
  • v max. [m/s] gliding: 0
  • a max. [m/s2]: 20

 

 

Danh mục: CÁP ĐỘNG (IGUS), SẢN PHẨM

Đăng nhập tài khoản để mua hàng hoặc tải tài liệu sản phẩm.

  • Mô tả

Mô tả

Part No. Number of cores and conductor nominal cross section
[mm2]
Outer diameter (d) max.
[mm]
Copper index
[kg/km]
Weight
[kg/km]
CF881.05.03 (3G0.5)C 6.5 34 60
CF881.05.04 (4G0.5)C 7 44 75
CF881.05.05 (5G0.5)C 7.5 50 86
CF881.05.07 (7G0.5)C 9 72 123
CF881.05.12 (12G0.5)C 10.5 104 172
CF881.05.18 (18G0.5)C 12 141 238
CF881.05.25 (25G0.5)C 14.5 203 338
CF881.07.02 (2×0.75)C 6.5 34 60
CF881.07.03 (3G0.75)C 7 47 76
CF881.07.04 (4G0.75)C 7.5 55 88
CF881.07.05 (5G0.75)C 8 69 111
CF881.07.07 (7G0.75)C 10 90 150
CF881.07.12 (12G0.75)C 11.5 136 215
CF881.07.18 (18G0.75)C 13.5 194 306
CF881.07.25 (25G0.75)C 16 280 433
CF881.10.02 (2×1.0)C 7 44 73
CF881.10.03 (3G1.0)C 7.5 55 85
CF881.10.04 (4G1.0)C 8 72 107
CF881.10.05 (5G1.0)C 8.5 82 126
CF881.10.07 (7G1.0)C 10.5 114 177
CF881.10.12 (12G1.0)C 12 173 256
CF881.10.18 (18G1.0)C 14.5 262 386
CF881.10.25 (25G1.0)C 17 356 524
CF881.15.02 (2×1.5)C 8.5 61 104
CF881.15.03 (3G1.5)C 9 77 125
CF881.15.04 (4G1.5)C 10 98 159
CF881.15.05 (5G1.5)C 11 120 192
CF881.15.07 (7G1.5)C 13 163 270
CF881.15.12 (12G1.5)C 16 272 425
CF881.15.18 (18G1.5)C 18.5 387 608
CF881.15.25 (25G1.5)C 22 519 814
CF881.25.03 (3G2.5)C 10 114 171
CF881.25.04 (4G2.5)C 11 146 221
CF881.25.05 (5G2.5)C 12 178 262
CF881.25.07 (7G2.5)C 15 256 384
CF881.25.12 (12G2.5)C 17.5 409 585
CF881.15.25 (25G2.5)C 25 792 1140

Sản phẩm nổi bật

    IGUS E-CHAIN SERIES E3.10 – E3.22, E6, E6.1

    SCT Series

    SCP Series

    SCTS Series

    IGLIDER® A181SM, A181FM- FDA & 10/2011 EC

    IGUS E-CHAINE4/4: SERIES 2828, 3838, 4040, 5050

    SWSS Series

    SGS-C Series

    SMT Series

    IGUS DRYLIN® LINEAR TECHNOLOGY

    SCTS-C Series

    BF Series

    IGLIDER® A350SM, A350FM – FDA

    SWS Series

    FF Series

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM

Trụ sở: Số nhà 77B, tổ dân phố 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam

VPGD: U04L06 KĐT Đô Nghĩa, Yên Nghĩa, Hà Đông, Việt Nam

Điện thoại: 0246.294.5956 - Hotline: 0983.211.656

 

Kỹ Thuật: Mr. Giang (Mark)

HP: 0975.444.956

Email: tad.tech01@tadvn.com.vn

 

CONTACT:

Kinh Doanh 1: Ms. Phượng

HP: 0989.011.656

Email: sales1@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 2: Mr. Thắng (Kelsey)

HP: 0982.491.235

Email: sales08@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 3: Mr. Tiệp (John)

HP: 0972.261.656

Email: sales3@tadvn.com.vn

 

Chat Zalo

Copyright © 2019 TADVN.COM.VN. All rights reserved - Design by 3B Việt Nam

GỬI YÊU CẦU LIÊN HỆ











Số điện thoại
0983 211 656