tadvn
CHANGE TO THE BETTER
Hotline: 0983.211.656
  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
Đăng nhập / Đăng ký
MENUMENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • SẢN PHẨM
    • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
      • Xích IWIS
      • Nhông và Khớp Nối Xích
      • Bộ Phận Truyền Động
      • Bảo Trì
    • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
      • Thanh Trượt Vuông
      • TRỤC VÍT ME
      • GỐI ĐỠ
      • BẠC LÓT NHỰA
      • BỘ VI CHỈNH
      • CON TRƯỢT TRÒN
      • PULLEY ĐAI RĂNG
      • TRỤC TRƯỢT
      • KHỚP NỐI
      • Thanh Trượt nhựa
      • Vòng Bi - Gối Đỡ Nhựa
      • Vít Me Nhựa
    • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
      • CÁP ĐỘNG (IGUS)
      • Cáp HITACHI
      • XÍCH NHỰA CUỐN CÁP
      • Ống Bọc Cáp Phòng Sạch
      • Ống Bọc Cáp
    • TỰ ĐỘNG HÓA
      • Robot Giá Rẻ
      • Robot Công Nghiệp
      • Bộ Điền Khiển Chuyển Động
      • Thị Giác Máy
    • BULONG ỐC VÍT
  • Video
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • Giỏ hàng
  • 0 sp0₫
Trang chủ / SẢN PHẨM / CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP / CÁP ĐỘNG (IGUS) / CF130.UL

Danh mục sản phẩm

  • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
  • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
  • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
  • TỰ ĐỘNG HÓA
  • BULONG ỐC VÍT

CF130.UL

  • Jacket: PVC
  • Bending radius min., e-chain® [factor x d]: 7.5
  • Temerature, e-chain® from/to [°C]: +5/ +70
  • Oil-resistant: No
  • Torison resistant: Yes
  • v max. [m/s], unsupported: 3
  • v max. [m/s] gliding: 2
  • a max. [m/s2]: 20
Danh mục: CÁP ĐỘNG (IGUS), SẢN PHẨM

Đăng nhập tài khoản để mua hàng hoặc tải tài liệu sản phẩm.

  • Mô tả

Mô tả

Part No. Number of cores and conductor nominal cross section
[mm2]
Outer diameter (d) max.
[mm]
Copper index
[kg/km]
Weight
[kg/km]
CF130.02.03.UL 3×0.25 5 9 25
CF130.02.04.UL 4×0.25 5.5 11 29
CF130.02.06.UL 6×0.25 6 17 49
CF130.02.07.UL 7×0.25 6.5 20 57
CF130.02.12.UL 12×0.25 8.5 35 98
CF130.02.20.UL 20×0.25 10.5 54 148
CF130.02.25.UL 25×0.25 11.5 70 158
CF130.02.30.UL 30×0.25 12.5 80 189
CF130.03.02.UL 2×0.34 5 8 26
CF130.03.05.UL 5×0.34 6 19 41
CF130.05.02.UL 2×0.5 5.5 11 38
CF130.05.03.UL 3G0.5 5.5 17 40
CF130.05.04.UL 4G0.5 6 22 48
CF130.05.05.UL 5G0.5 6.5 28 57
CF130.05.07.UL 7G0.5 7.5 39 78
CF130.05.12.UL 12G0.5 10 66 143
CF130.05.18.UL 18G0.5 12 99 188
CF130.05.25.UL 25G0.5 13.5 138 268
CF130.07.02.UL 2×0.75 6 16 42
CF130.07.03.UL 3G0.75 6 24 51
CF130.07.04.UL 4G0.75 6.5 32 59
CF130.07.05.UL 5G0.75 7 40 71
CF130.07.07.UL 7G0.75 8 56 98
CF130.07.12.UL 12G0.75 11 96 158
CF130.07.18.UL 18G0.75 13.5 143 235
CF130.07.25.UL 25G0.75 16 198 355
CF130.07.36.UL 36G0.75 19 313 550
CF130.07.42.UL 42G0.75 21 365 632
CF130.10.02.UL 2×1.0 6 22 52
CF130.10.03.UL 3G1.0 6.5 32 62
CF130.10.04.UL 4G1.0 7 43 76
CF130.10.05.UL 5G1.0 7.5 53 92
CF130.10.07.UL 7G1.0 9 74 125
CF130.10.12.UL 12G1.0C 12.5 127 206
CF130.10.18.UL 18G1.0 15 191 290
CF130.10.25.UL 25G1.0 17.5 264 411
CF130.15.02.UL 2×1.5 7 32 64
CF130.15.03.UL 3G1.5 7 48 79
CF130.15.04.UL 4G1.5 8 64 100
CF130.15.05.UL 5G1.5 8.5 80 120
CF130.15.07.UL 7G1.5 9.5 111 160
CF130.15.12.UL 12G1.5 13 191 287
CF130.15.18.UL 18G1.5 17.5 286 484
CF130.15.25.UL 25G1.5 19.5 396 617
CF130.15.36.UL 36G1.5 23.5 624 932
CF130.15.42.UL 42G1.5 26.5 729 1084
CF130.25.03.UL 3G2.5 8.5 80 123
CF130.25.04.UL 4G2.5 9.5 106 153
CF130.25.07.UL 7G2.5 12 185 261
CF130.25.12.UL 12G2.5 17.5 317 530
CF130.40.03.UL 3G4.0 10 127 196
CF130.40.05.UL 5G4.0 12 212 313
CF130.60.04.UL 4G6.0 13.5 254 387
CF130.60.05.UL 5G6.0 14.5 317 467
CF130.160.05.UL 5G16.0 22.5 845 1135

 

Sản phẩm nổi bật

    SAP-C Series

    FF Series

    SMT-C Series

    SGM-C Series

    SGS-C Series

    SCT-C Series

    IGUS SERVO CABLE: CF887, CF210.UL, CF220.UL.H, CF21.UL, CF897, CF270.UL.D, CF27.D

    SWSS-C Series

    SCTS Series

    SGL-C Series

    SCTS-C Series

    IGUS E-CHAIN SERIES E3.10 – E3.22, E6, E6.1

    SCP Series

    SWS-C Series

    FK Series

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM

Trụ sở: U04L06 KĐT Đô Nghĩa, Yên Nghĩa, Hà Đông, Việt Nam

Chi Nhánh HCM: 22 Đường Lê Văn Miến, Thảo Điền, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Chi Nhánh Bắc Ninh: SH-B3-04, Khu Vietsing Square, khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Phường Đình Bảng, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh.

Điện thoại: 0246.294.5956 - Hotline: 0983.211.656

CONTACT:

Kinh Doanh 1:

Ms. Phượng

HP: 0989.011.656

Email: sales1@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 3:

Mr. Ngô Quang Hảo

HP: 0968.760.656

Email: hao.nq@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 5:

Mr. Mậu Tiệp (John)

HP: 0969.857.656

Email: tiep.nm@tadvn.com.vn

 

Kinh Doanh 2:

Mr. Bình

HP: 0982.491.235

Email: binh.nd@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 4:

Mr. Văn Đức (Robert)

HP: 097.167.1235

Email: duc.nv@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 6:

Mr. Văn Sơn (David)

HP: 097.158.1235

Email: son.pv@tadvn.com.vn

 

 

 

 

 

Chat Zalo

Copyright © 2019 TADVN.COM.VN. All rights reserved - Design by 3B Việt Nam

GỬI YÊU CẦU LIÊN HỆ











Số điện thoại
0983 211 656