Mô tả
Nhiều sự lựa chon từ Igus Profile Bus cable
Igus Profilr bus cable chuyên sử dụng trong xích cuốn cán, với sự kiểm nghiệm hàng triệu chu kỳ.
Sử dụng cho những ứng dụng tốc độ cao và gia tốc cao
Được nhiều cơ quan và tiêu chuẩn chấp nhận
PVC Bus cable, PUR bus cable, TPE bus cable
Cáp Ethernet CAT7, Ethernet CAT6A / CAT6 cable, Ethernet CAT5 / CAT5e / GigE cable, Profinet cable, Profibus cable,
CAN bus cable, DeviceNet cable, Interbus cable, AS-i BUS cable, CC-Link cable, USB 3.0 / USB 2.0 cable, FireWire IEEE 1394a / FireWire IEEE 1394b cable and DVI cable.
Bus system/chainflex® type | Number of cores andconductor cross section [mm2] | igus® chainflex®classification1) | Bend radiusmin., moving | Jacket |
Profibus (1x2x0,64 mm) | 150 Ohm | |||
CF888.001 | (2×0,25)C | 3.1.1 | 15 x d | PVC |
CF898.001 | (2×0,25)C | 3.1.3 | 15 x d | iguPUR |
CFBUS.PVC.001 | (2×0,25)C | 4.3.2 | 12,5 x d | PVC |
CFBUS.PUR.001 | (2×0,25)C | 4.3.3 | 12,5 x d | PUR |
CFBUS.001 | (2×0,25)C | 6.6.4 | 10 x d | TPE |
CF11.02.01.02.PBA.LC.D | (2×0,25)C | 6.6.4 | 10 x d | TPE |
CFROBOT8.001 | (2×0,35)C | 6.7.3 | 10 x d | PUR |
CFBUS.002 | (2×0,25)C+4×1,5 | 6.6.4 | 10 x d | TPE |
CF11.02.02.15.04.PBA.LC.D | (2×0,25)C+4×1,5 | 6.6.4 | 10 x d | TPE |
CFBUS.003 | (2×0,25)C+3×0,75 | 6.6.4 | 10 x d | TPE |
CF11.02.02.07.03.PBA.LC.D | (2×0,25)C+3×0,75 | 6.6.4 | 10 x d | TPE |
CF11.02.02.02.PBA.LC | (4×0,25))C | 6.6.4 | 10 x d | TPE |