tadvn
CHANGE TO THE BETTER
Hotline: 0983.211.656
  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
Đăng nhập / Đăng ký
MENUMENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • SẢN PHẨM
    • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
      • Xích IWIS
      • Nhông và Khớp Nối Xích
      • Bộ Phận Truyền Động
      • Bảo Trì
    • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
      • Thanh Trượt Vuông
      • TRỤC VÍT ME
      • GỐI ĐỠ
      • BẠC LÓT NHỰA
      • BỘ VI CHỈNH
      • CON TRƯỢT TRÒN
      • PULLEY ĐAI RĂNG
      • TRỤC TRƯỢT
      • KHỚP NỐI
      • Thanh Trượt nhựa
      • Vòng Bi - Gối Đỡ Nhựa
      • Vít Me Nhựa
    • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
      • CÁP ĐỘNG (IGUS)
      • Cáp HITACHI
      • XÍCH NHỰA CUỐN CÁP
      • Ống Bọc Cáp Phòng Sạch
      • Ống Bọc Cáp
    • TỰ ĐỘNG HÓA
      • Robot Giá Rẻ
      • Robot Công Nghiệp
      • Bộ Điền Khiển Chuyển Động
      • Thị Giác Máy
    • BULONG ỐC VÍT
  • Video
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • Giỏ hàng
  • 0 sp0₫
Trang chủ / SẢN PHẨM / PHỤ TÙNG CƠ KHÍ / CON TRƯỢT TRÒN / Standard Linear Bushing

Danh mục sản phẩm

  • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
  • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
  • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
  • TỰ ĐỘNG HÓA
  • BULONG ỐC VÍT
Standard Linear Bushing
Standard Linear Bushing
Standard Linear Bushing
Standard Linear Bushing
Standard Linear Bushing

Standard Linear Bushing


DownloadLMFC Series Catalog

 

Danh mục: CON TRƯỢT TRÒN, SẢN PHẨM

Đăng nhập tài khoản để mua hàng hoặc tải tài liệu sản phẩm.

  • Mô tả

Mô tả

Nominal Code of Linear Bearing

Standard Linear Bushing

Standard Linear Bushing

※ Please click on the model number to view enlarged drawings. 

PART NUMBER WORKING DORE DIAMETER D L B W D₁ BASIC LOAD

RATING (N)

NO.OF

BALL

CIRCUIIT

WEIGHT

(gf)

Resin Steel mm Tole rance (mm) mm Tole rance (mm) mm  Tole rance (mm) mm Tole rance (mm) DYNAMIC (C) STATIC (Co)
LM05UU – 5 0-0.008 10 0-0.008 15 0-0.12 10.2 0-0.2 1.1 9.6 167 206 4 4
LM06UU LM06-A 6 0-0.009 12 0-0.011 19 0-0.2 13.5 0-0.2 1.1 11.5 200 260 4 8
LM08SUU – 8 0-0.009 15 0-0.011 17 0-0.2 11.5 0-0.2 1.1 14.3 170 220 4 11
LM08UU LM08-A 8 0-0.009 15 0-0.011 24 0-0.2 17.5 0-0.2 1.1 14.3 260 400 4 16
LM10UU LM10-A 10 0-0.009 19 0-0.013 29 0-0.2 22.0 0-0.2 1.3 18 370 540 4 30
LM12UU LM12-A 12 0-0.009 21 0-0.013 30 0-0.2 23.0 0-0.2 1.3 20 410 590 4 31.5
LM13UU LM13-A 13 0-0.009 23 0-0.013 32 0-0.2 23.0 0-0.2 1.3 22 500 770 4 43
LM16UU LM16-A 16 0-0.009 28 0-0.013 37 0-0.2 26.5 0-0.2 1.6 27 770 1,170 5 69
LM20UU LM20-A 20 0-0.010 32 0-0.016 42 0-0.2 30.5 0-0.2 1.6 30.5 860 1,370 5 87
LM25UU LM25-A 25 0-0.010 40 0-0.016 59 0-0.3 41.0 0-0.3 1.85 38 980 1,560 6 220
LM30UU LM30-A 30 0-0.010 45 0-0.016 64 0-0.3 44.5 0-0.3 1.85 43 1,560 2,740 6 250
LM35UU – 35 0-0.012 52 0-0.019 70 0-0.3 49.5 0-0.3 2.1 49 1,660 3,130 6 390
LM40UU – 40 0-0.012 60 0-0.019 80 0-0.3 60.5 0-0.3 2.1 57 2,150 4,010 6 585
LM50UU – 50 0-0.012 80 0-0.019 100 0-0.3 74.0 0-0.3 2.6 76.5 3,820 7,.930 6 1,580
LM60UU – 60 0-0.015 90 0-0.022 110 0-0.3 85.0 0-0.3 3.15 86.5 4,700 9,990 6 2,000
LM80UU – 80 0-0.012 120 0-0.022 140 0-0.4 105.5 0-0.4 4.12 116 10,130 12,000 6 4,100
– LM100UU-A 100 0-0.020 150 0-0.025 175 0-0.4 125.5 0-0.4 4.15 145 14,100 34,800 6 8,500

 

*1 Dynamic load rating is based on the nominal life of 50km

*2 Based on the weight of resin retainer

*3 Main unit : ㎜

*4 1N ≒ 0.102kgf

*5 Steel retainer available from LM06 to LM30 only (Except LM08S, LM08S resing retainer only)

*6 LM100-A is only available with steel retainer

Sản phẩm nổi bật

    SMT Series

    SCTS-C Series

    SWSS-C Series

    IGLIDER® A181SM, A181FM- FDA & 10/2011 EC

    SGW-C Series

    FF Series

    IGUS SERVO CABLE: CF887, CF210.UL, CF220.UL.H, CF21.UL, CF897, CF270.UL.D, CF27.D

    SWS Series

    IGLIDER® A350SM, A350FM – FDA

    EF Series

    FK Series

    SAP Series

    BF Series

    SMT-C Series

    AF Series

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM

Trụ sở: U04L06 KĐT Đô Nghĩa, Yên Nghĩa, Hà Đông, Việt Nam

Chi Nhánh HCM: 22 Đường Lê Văn Miến, Thảo Điền, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Chi Nhánh Bắc Ninh: SH-B3-04, Khu Vietsing Square, khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh, Phường Đình Bảng, Thành Phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh.

Điện thoại: 0246.294.5956 - Hotline: 0983.211.656

CONTACT:

Kinh Doanh 1:

Ms. Phượng

HP: 0989.011.656

Email: sales1@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 3:

Mr. Ngô Quang Hảo

HP: 0968.760.656

Email: hao.nq@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 5:

Mr. Mậu Tiệp (John)

HP: 0969.857.656

Email: tiep.nm@tadvn.com.vn

 

Kinh Doanh 2:

Mr. Bình

HP: 0982.491.235

Email: binh.nd@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 4:

Mr. Văn Đức (Robert)

HP: 097.167.1235

Email: duc.nv@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 6:

Mr. Văn Sơn (David)

HP: 097.158.1235

Email: son.pv@tadvn.com.vn

 

 

 

 

 

Chat Zalo

Copyright © 2019 TADVN.COM.VN. All rights reserved - Design by 3B Việt Nam

GỬI YÊU CẦU LIÊN HỆ











Số điện thoại
0983 211 656