tadvn
CHANGE TO THE BETTER
Hotline: 0983.211.656
  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
Đăng nhập / Đăng ký
MENUMENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • SẢN PHẨM
    • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
      • Xích IWIS
      • Nhông và Khớp Nối Xích
      • Bộ Phận Truyền Động
      • Bảo Trì
    • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
      • Thanh Trượt Vuông
      • TRỤC VÍT ME
      • GỐI ĐỠ
      • BẠC LÓT NHỰA
      • BỘ VI CHỈNH
      • CON TRƯỢT TRÒN
      • PULLEY ĐAI RĂNG
      • TRỤC TRƯỢT
      • KHỚP NỐI
      • Thanh Trượt nhựa
      • Vòng Bi - Gối Đỡ Nhựa
      • Vít Me Nhựa
    • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
      • CÁP ĐỘNG (IGUS)
      • Cáp HITACHI
      • XÍCH NHỰA CUỐN CÁP
      • Ống Bọc Cáp Phòng Sạch
      • Ống Bọc Cáp
    • TỰ ĐỘNG HÓA
      • Robot Giá Rẻ
      • Robot Công Nghiệp
      • Bộ Điền Khiển Chuyển Động
      • Thị Giác Máy
    • BULONG ỐC VÍT
  • Video
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • Giỏ hàng
  • 0 sp0₫
Trang chủ / SẢN PHẨM / CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP / CÁP ĐỘNG (IGUS) / CF890

Danh mục sản phẩm

  • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
  • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
  • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
  • TỰ ĐỘNG HÓA
  • BULONG ỐC VÍT

CF890

  • Jacket: iguPUR
  • Bending radius min., e-chain® [factor x d]: 12.5
  • Temerature, e-chain® from/to [°C]: -20/ +80
  • Oil-resistant: Yes
  • Torison resistant: No
  • v max. [m/s], unsupported: 3
  • v max. [m/s] gliding: 0
  • a max. [m/s2]: 20
Danh mục: CÁP ĐỘNG (IGUS)

Đăng nhập tài khoản để mua hàng hoặc tải tài liệu sản phẩm.

  • Mô tả

Mô tả

Part No. Number of cores and conductor nominal cross section
[mm2]
Outer diameter (d) max.
[mm]
Copper index
[kg/km]
Weight
[kg/km]
CF890.05.02.UL 2×0.5 5.5 11 34
CF890.05.03.UL 3G0.5 6 16 42
CF890.05.04.UL 4G0.5 6.5 22 50
CF890.05.05.UL 5G0.5 7 27 62
CF890.05.07.UL 7G0.5 8.5 37 92
CF890.05.12.UL 12G0.5 9.5 64 136
CF890.05.18.UL 18G0.5 11.5 96 198
CF890.05.25.UL 25G0.5 13.5 132 276
CF890.07.02.UL 2×0.75 6 16 42
CF890.07.03.UL 3G0.75 6.5 24 52
CF890.07.04.UL 4G0.75 7 32 65
CF890.07.05.UL 5G0.75 7.5 40 79
CF890.07.07.UL 7G0.75 9 56 116
CF890.07.12.UL 12G0.75 10.5 96 176
CF890.07.18.UL 18G0.75 13 143 262
CF890.07.25.UL 25G0.75 15 198 366
CF890.10.02.UL 2×1.0 6.5 22 50
CF890.10.03.UL 3G1.0 6.5 32 63
CF890.10.04.UL 4G1.0 7 43 78
CF890.10.05.UL 5G1.0 8 53 95
CF890.10.07.UL 7G1.0 9.5 74 142
CF890.10.12.UL 12G1.0C 11.5 127 217
CF890.10.18.UL 18G1.0 13.5 191 318
CF890.10.25.UL 25G1.0 16 264 450
CF890.15.02.UL 2×1.5 7.5 32 77
CF890.15.03.UL 3G1.5 8.5 48 99
CF890.15.04.UL 4G1.5 9 64 123
CF890.15.05.UL 5G1.5 10 80 156
CF890.15.07.UL 7G1.5 12.5 111 233
CF890.15.12.UL 12G1.5 14.5 191 352
CF890.15.18.UL 18G1.5 17.5 286 520
CF890.15.25.UL 25G1.5 21 396 733
CF890.25.03.UL 3G2.5 9 80 139
CF890.25.04.UL 4G2.5 10 106 178
CF890.25.05.UL 5G2.5 11.5 132 222
CF890.25.07.UL 7G2.5 14 185 333
CF890.25.12.UL 12G2.5 16.5 317 508
CF890.25.25.UL 25G2.5 24 660 1067

 

Sản phẩm nổi bật

    CFBUS.PVC

    CF130.UL

    CF891

    CF881

    Short Flange Type SBI-FV

    CF9

    CFBUS.PUR

    CF880

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM

Trụ sở: Số nhà 77B, tổ dân phố 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam

VPGD: U04L06 KĐT Đô Nghĩa, Yên Nghĩa, Hà Đông, Việt Nam

Điện thoại: 0246.294.5956 - Hotline: 0983.211.656

 

Kỹ Thuật: Mr. Giang (Mark)

HP: 0975.444.956

Email: tad.tech01@tadvn.com.vn

 

CONTACT:

Kinh Doanh 1: Ms. Phượng

HP: 0989.011.656

Email: sales1@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 2: Mr. Thắng (Kelsey)

HP: 0982.491.235

Email: sales08@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 3: Mr. Tiệp (John)

HP: 0972.261.656

Email: sales3@tadvn.com.vn

 

Chat Zalo

Copyright © 2019 TADVN.COM.VN. All rights reserved - Design by 3B Việt Nam

GỬI YÊU CẦU LIÊN HỆ











Số điện thoại
0983 211 656