tadvn
CHANGE TO THE BETTER
Hotline: 0983.211.656
  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
Đăng nhập / Đăng ký
MENUMENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tin tức
  • SẢN PHẨM
    • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
      • Xích IWIS
      • Nhông và Khớp Nối Xích
      • Bộ Phận Truyền Động
      • Bảo Trì
    • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
      • Thanh Trượt Vuông
      • TRỤC VÍT ME
      • GỐI ĐỠ
      • BẠC LÓT NHỰA
      • BỘ VI CHỈNH
      • CON TRƯỢT TRÒN
      • PULLEY ĐAI RĂNG
      • TRỤC TRƯỢT
      • KHỚP NỐI
      • Thanh Trượt nhựa
      • Vòng Bi - Gối Đỡ Nhựa
      • Vít Me Nhựa
    • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
      • CÁP ĐỘNG (IGUS)
      • Cáp HITACHI
      • XÍCH NHỰA CUỐN CÁP
      • Ống Bọc Cáp Phòng Sạch
      • Ống Bọc Cáp
    • TỰ ĐỘNG HÓA
      • Robot Giá Rẻ
      • Robot Công Nghiệp
      • Bộ Điền Khiển Chuyển Động
      • Thị Giác Máy
    • BULONG ỐC VÍT
  • Video
  • Tài liệu
  • Liên hệ
  • Giỏ hàng
  • 0 sp0₫
Trang chủ / SẢN PHẨM / CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP / CÁP ĐỘNG (IGUS) / CF891

Danh mục sản phẩm

  • PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG
  • PHỤ TÙNG CƠ KHÍ
  • CÁP VÀ BẢO VỆ CÁP
  • TỰ ĐỘNG HÓA
  • BULONG ỐC VÍT

CF891

  • Jacket: iguPUR
  • Bending radius min., e-chain® [factor x d]: 12.5
  • Temerature, e-chain® from/to [°C]: -20/ +80
  • Oil-resistant: Yes
  • Torison resistant: No
  • v max. [m/s], unsupported: 3
  • v max. [m/s] gliding: 0
  • a max. [m/s2]: 20
Danh mục: CÁP ĐỘNG (IGUS)

Đăng nhập tài khoản để mua hàng hoặc tải tài liệu sản phẩm.

  • Mô tả

Mô tả

Part No. Number of cores and conductor nominal cross section
[mm2]
Outer diameter (d) max.
[mm]
Copper index
[kg/km]
Weight
[kg/km]
CF891.05.02 (2×0.5)C 6 28 50
CF891.05.03 (3G0.5)C 6.5 34 57
CF891.05.05 (5G0.5)C 7.5 50 82
CF891.05.12 (12G0.5)C 10.5 104 165
CF891.05.18 (18G0.5)C 12 141 228
CF891.05.25 (25G0.5)C 14.5 203 325
CF891.07.02 (2×0.75)C 6.5 34 57
CF891.07.03 (3G0.75)C 7 47 72
CF891.07.04 (4G0.75)C 7.5 55 84
CF891.07.05 (5G0.75)C 8 69 106
CF891.07.07 (7G0.75)C 10 90 143
CF891.07.12 (12G0.75)C 11.5 136 207
CF891.07.18 (18G0.75)C 13.5 194 295
CF891.07.25 (25G0.75)C 16 280 418
CF891.10.02 (2×1.0)C 7 44 69
CF891.10.03 (3G1.0)C 7.5 55 82
CF891.10.04 (4G1.0)C 8 72 103
CF891.10.05 (5G1.0)C 8.5 82 121
CF891.10.07 (7G1.0)C 10.5 114 170
CF891.10.12 (12G1.0)C 12 173 247
CF891.10.18 (18G1.0)C 14.5 262 373
CF891.10.25 (25G1.0)C 17 356 506
CF891.15.02 (2×1.5)C 8.5 61 99
CF891.15.03 (3G1.5)C 9 77 119
CF891.15.04 (4G1.5)C 10 98 153
CF891.15.05 (5G1.5)C 11 120 185
CF891.15.07 (7G1.5)C 13 163 259
CF891.15.12 (12G1.5)C 16 272 410
CF891.15.18 (18G1.5)C 18.5 387 588
CF891.15.25 (25G1.5)C 22 519 787
CF891.25.04 (4G2.5)C 11 146 213
CF891.25.05 (5G2.5)C 12 178 253
CF891.25.07 (7G2.5)C 15 256 371
CF891.25.12 (12G2.5)C 17.5 409 567
CF891.25.25 (25G2.5)C 25 792 1106

Sản phẩm nổi bật

    CF880

    Short Flange Type SBI-FV

    CF9

    CFBUS.PUR

    CF130.UL

    CFBUS.PVC

    CF890

    CF881

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAD VIỆT NAM

Trụ sở: Số nhà 77B, tổ dân phố 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam

VPGD: U04L06 KĐT Đô Nghĩa, Yên Nghĩa, Hà Đông, Việt Nam

Điện thoại: 0246.294.5956 - Hotline: 0983.211.656

 

Kỹ Thuật: Mr. Giang (Mark)

HP: 0975.444.956

Email: tad.tech01@tadvn.com.vn

 

CONTACT:

Kinh Doanh 1: Ms. Phượng

HP: 0989.011.656

Email: sales1@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 2: Mr. Thắng (Kelsey)

HP: 0982.491.235

Email: sales08@tadvn.com.vn

Kinh Doanh 3: Mr. Tiệp (John)

HP: 0972.261.656

Email: sales3@tadvn.com.vn

 

Chat Zalo

Copyright © 2019 TADVN.COM.VN. All rights reserved - Design by 3B Việt Nam

GỬI YÊU CẦU LIÊN HỆ











Số điện thoại
0983 211 656